--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dị vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dị vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dị vật
+ noun
strange thing; extraneous body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dị vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dị vật"
:
dấu vết
di vật
dị vật
duy vật
đô vật
đồ vật
Lượt xem: 926
Từ vừa tra
+
dị vật
:
strange thing; extraneous body
+
cuỗm
:
to steal; to rob; to make of with
+
bế quan toả cảng
:
chính sách bế quan toả cảng The closed-door policy
+
rảo
:
Accelerate, quicken (one's pace)Rảo bướcTo accelerate the paceRảo cẳngTo quicken one's pace